CHỦNG LOẠI VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN XÂY NHÀ TRỌN GÓI |
ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI (CHÌA KHÓA TRAO TAY) | GÓI VẬT TƯ TRUNG BÌNH 5.399.000đ/m2 | GÓI VẬT TƯ KHÁ 5.899.000 đ/m2 | GÓI VẬT TƯ TỐT 6.249.000đ/m2 | GÓI VẬT TƯ CAO CẤP =>6.999.000đ/m2 | GHI CHÚ |
VẬT LIỆU PHẦN THÔ XÂY NHÀ TRỌN GÓI |
1 | Sắt thép | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Đức | Đường kính thép tuân thủ thiết kế (có thuyết minh tính toán) |
2 | Xi măng đổ Bê tông | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Bê tông mác 250 |
3 | Xi măng Xây trát tường | Bỉm sơn, Bút sơn, Vissai, Duyên hà | Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Hoàng thạch, Hoàng Long, chinfon | Duyên Hà, Hoàng Thạch, Hoàng Long, Chinfon | Dùng cho công tác móng và cột |
4 | Bê tông thương phẩm | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Bê tông Việt Hà, Việt Đức, Chèm Mác 250 | Dùng cho công tác mái |
5 | Cát đổ bê tông | Cát vàng | Cát vàng | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Tốt nhất theo địa phương |
6 | Cát xây, trát tường | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Cát hạt lớn, hạt trung | Tốt nhất theo địa phương |
7 | Gạch xây tường bao | Gạch tiêu chuẩn | Gạch đặc M75 | Gạch đặc loại 1 | Gạch đặc loại 1 | Tốt nhất theo địa phương |
8 | Gạch xây tường ngăn phòng | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 | Gạch tuynel a1 | Gạch tuynel a1 | Tốt nhất theo địa phương |
9 | Dây điện chiếu sáng | Dây Trần Phú | Dây Trần Phú | Trần Phú | Cadivi | Tiết diện dây theo tính toán thiết kế chịu tải |
10 | Đường ống cấp thoát nước | Tiền phong | Tiền phong | Tiền Phong | Vesbo | Chính hãng |
11 | Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Sika Latex – TH, Membrane | Chính hãng |
GẠCH ỐP VÀ LÁT |
1 | Gạch nền các tầng (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch 600*600 Đơn giá: 180.000đ/m2 | Gạch 600*600 Đơn giá: 220.000đ/m2 | Gạch 800*800, Gạch 600×660 Đơn giá: =<280.000đ/m2 | Gạch 800*800 Đơn giá:=> 400.000đ/m2 | Gạch len cắt từ gạch nền theo đúng tiêu chuẩn |
2 | Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau (Đồng Tâm, Bạch Mã,….) | Gạch 400*400 Đơn giá: 120.000đ/m2 | Gạch 600*600 Đơn giá: 200.000đ/m2 | Gạch theo hình thức thiết kế Đơn giá: =<250.000đ/m2 | Gạch 600*600 Đơn giá: =>300.000đ/m2 | Không bao gồm gạch trên mái |
3 | Gạch nền WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, ….) | Gạch tùy chọn Đơn giá: 110.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: =>250.000đ/m2 | Chính hãng |
4 | Gạch ốp tường WC (Đồng Tâm, Bạch Mã,…) | Gạch tùy chọn Đơn giá: 120.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 160.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: <=200.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 300.000đ/m2 | Gạch ốp cao <2,4m |
5 | Keo chà ron | Loại sika tiêu chuẩn | Loại sika tiêu chuẩn 2 lớp | Loại sika tiêu chuẩn 3 lớp | Loại sika tiêu chuẩn và màng khò bitum | Chính hãng |
6 | Gạch trang trí (Mặt tiền, sân vườn) | | Gạch tùy chọn Đơn giá: 350.000đ/m2 Khối lượng: 10m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 400.000đ/m2 | Gạch tùy chọn Đơn giá: 500.000đ/m2 Khối lượng: 15m2 | Tùy vào thiết kế mặt tiền |
7 | Sàn gỗ | | Sàn: 200.000đ/m2 | Sàn: 280.000đ/m2 | sàn 450.000đ/m2 | Chính hãng |
PHẦN SƠN NƯỚC |
7 | Sơn nước ngoài trời | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 65.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 75.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 | Chính hãng |
8 | Sơn nước trong nhà | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 50.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 60.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: 70.000đ/m2 | Sơn Kansai, Bột trét Kansai Đơn giá: =>90.000đ/m2 | Chính hãng |
9 | Sơn dầu cửa, lan can, khung sắt bảo vệ | Sơn dầu thông thường | Sơn dầu thông thường | Sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện cao cấp | |
PHẦN CỬA ĐI, CỬA SỔ |
10 | Cửa đi các phòng | Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 2.000.000đ/bộ | Cửa nhôm Xingfa Đơn giá: 3.000.000đ/bộ | Cửa gỗ công nghiệp composite Đơn giá: 3.700.000đ/bộ | cửa gỗ, hoặc tương đương =>4.000.000 vnđ/m2 | Chính hãng |
11 | Cửa đi WC | Cửa nhôm Việt Pháp Đơn giá: 1.500.000đ/m2 | Cửa nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, kính 5 ly Đơn giá <1.900.000đ/m2 | Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 | Cửa eurowindow | Chính hãng |
12 | Cửa mặt tiền chính | Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Đơn giá: 1.100.000đ/m2 | Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá 1.600.000đ/m2 | Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 8.38ly Đơn giá =< 2.200.000đ/m2 | Cửa gỗ hoặc Cửa eurowindow | Chính hãng |
13 | Cửa đi, cửa sổ, vách kính (Ban công, sân thượng trước sau,..) | Cửa sắt 3*6*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Đơn giá: 1.100.000đ/m2 | Cửa sắt 4*8*1.4mm mạ kẽm, sơn dầu. Kính 5 ly cường lực, Diện tích < 5m2 Mẫu chia ô giả gỗ Kính 8 ly cường lực Đơn giá: 1.600.000đ/m2 | Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính dày 6.38ly Đơn giá:2.200.000đ/m2 | Cửa nhựa lõi thép, Kính cường lực 8ly Diện tích < 5m2 Bao gồm phụ kiện Đơn giá: 2.500.000đ/m2 | Chính hãng |
14 | Khung cửa sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bảo vệ hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 14*14*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 300.000đ/m2 | Sắt hộp 20*20*1.0mm sơn dầu. Đơn giá: 450.000đ/m2 | Sắt hộp 25*25*1.0mm tĩnh điện. Đơn giá: 550.000đ/m2 | Sắt hộp 25*25*1.0mm sơn tĩnh điện cao cấp. Đơn giá: 650.000đ/m2 | thép chính hãng |
15 | Khóa cửa chính, ban công sân thượng | Khóa tay gạt Đơn giá 200.000đ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá 350.000đ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá 400.000đ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá 550.000đ/cái | Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
16 | Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá 150.000đ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá 250.000đ/cái | Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 300.000đ/cái | Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá 450.000đ/cái | Cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
17 | Ô giếng trời, lỗ thông tầng (Nếu có) | Khung sắt bảo vệ 14*14*1,0mm Đơn giá: 400.000đ/m2 | Khung sắt bảo vệ 20*20*1,2mm sơn dầu. Đơn giá: 550.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 650.000đ/m2 | Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện. Đơn giá: 600.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 8ly Đơn giá: 750.000đ/m2 | Khung sắt bảo vệ 25*25*1,2mm tĩnh điện cao cấp hoặc sắt cnc cao cấp. Đơn giá: 800.000đ/m2 Kính cường lực lấy sáng 10ly Đơn giá: 850.000đ/m2 | Nhân công và vật tư |
18 | Cửa cổng (Nếu có sân và trong phạm vi tính diện tích báo giá) | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 900.000đ/m2 | Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu. Đơn giá: 1.300.000đ/m2 | Cửa sắt tĩnh điện, theo mẫu. Đơn giá: 1.800.000đ/m2 | Cửa sắt tĩnh điện hoặc nhôm đúc, theo mẫu. Đơn giá: 2.500.000đ/m2 | |
19 | Khóa cửa cổng (Nếu có) | Không bao gồm | Đơn giá: 600.000đ/cái | Đơn giá: 800.000đ/cái | Đơn giá: 1500.000đ/cái | Khóa cơ |
THẠCH CAO – GIẤY DÁN TƯỜNG |
20 | Trần thạch cao) | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 190.000đ/m2 Mẫu đơn giản | Khối lượng theo thiết kế Đơn giá: 200.000đ/m2 | Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 230.000đ/m2 | Khối lượng theo thiết kế, Vĩnh Tường Đơn giá: 300.000đ/m2 | Nhân công và vật tư chính hãng |
21 | Giấy dán tường Hàn Quốc | | Khối lượng 2 cuộn Đơn giá: 1.500.000đ/cuộn | Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 2.000.000đ/cuộn | Khối lượng 4 cuộn Đơn giá: 3.000.000đ/cuộn | |
PHẦN ĐIỆN |
22 | Vỏ tủ điện và tụ điện tầng (Loại 4 đường) | Sino | Sino | panasonic | Schneider | Chính hãng |
23 | MCB | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Panasonic (Số lượng theo thiết kế) | Schneider (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
24 | Công tắc, ổ cắm | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Panasonic (Số lượng theo thiết kế) | Schneider (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
25 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Sino (Số lượng theo thiết kế) | Panasonic (Số lượng theo thiết kế) | Schneider (Số lượng theo thiết kế) | Chính hãng |
26 | Đèn thắp sáng trong phòng | 1 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích ≤12m2 2 bóng đèn tuýp 1,2m đơn cho phòng có diện tích >12m2 Đơn giá: 80.000đ/ đèn | Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 3m2/đèn Đơn giá: ≤80.000đ đèn | Lắp đủ số bóng đèn led (Led) tròn âm trần cho phòng, số lượng theo thiết kế Đơn giá: ≤125.000đ đèn | Lắp đủ số bóng đèn led tròn âm trần cho phòng, số lượng 2m2/đèn Đơn giá: ≤180.000đ đèn | Chính hãng |
27 | Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 120.000đ/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 220.000đ/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 350.000đ/cái | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái. Đơn giá: 400.000đ/cái | tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
28 | Đèn trang trí tường cầu thang | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 150.000đ/cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái | tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
29 | Đèn ban công | | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 220.000đ/cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 350.000đ/cái | CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400.000đ/cái | tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
30 | Đèn hắt trang trí trần thạch cao | | Mỗi phòng 04 bóng 1,2m hoặc 10m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led | Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led | Mỗi phòng 06 bóng 1,2m hoặc 15m led dây Đơn giá: 200.000đ/cái hoặc 80.000đ/m dây led | tiêu chuẩn theo mẫu quy cách |
31 | Quạt hút WC | | Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 300.000đ/m2 | Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 1.000.000đ/m2 | Mỗi WC 1 cái Đơn giá: 400.000đ/m2 | Chính hãng |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH- THIẾT BỊ NƯỚC |
32 | Bàn cầu (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: 3.000.000đ/cái | Đơn giá: <=6.000.000đ/cái | Đơn giá: 7.000.000đ/cái | 1WC/1 cái |
33 | Lavabo + bộ xả (Inax, American, Caesar, Toto, Thiên Thanh…) | Đơn giá: 550.000đ/cái | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: <=2.000.000đ/cái | Đơn giá: 2.500.000đ/cái | 1WC/1 cái |
34 | Vòi xả lavabo | Đơn giá: 300.000đ/cái | Đơn giá: 1.000.000đ/cái | Đơn giá: <=1.500.000đ/cái | Đơn giá: 1.900.000đ/cái | 1WC/1 cái |
35 | Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | Đơn giá: 600.000đ/cái | Đơn giá: 1.200.000đ/ cái | Đơn giá: <=2.000.000đ/ cái | Đơn giá: 2.500.000đ/ cái | 1WC/1 cái |
36 | Vòi xịt WC | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 250.000đ/cái | Đơn giá: 400.000đ/cái | 1WC/1 cái |
37 | Vòi sân thượng, ban công sân | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 120.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 200.000đ/cái | 1WC/1 khu vực |
38 | Các phụ kiện WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) | | Đơn giá: 1.000.000đ/bộ | Đơn giá: 1.500.000đ/bộ | Đơn giá: 1.800.000đ/bộ | 1WC/1 bộ |
39 | Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá: 60.000/ cái | Inox chống hôi Đơn giá: 100.000/ cái | Inox chống hôi Đơn giá: 150.000/ cái | Inox chống hôi Đơn giá: 210.000/ cái | Chính hãng |
40 | Cầu chắn rác | Đơn giá: 60.000đ/cái | Đơn giá: 100.000đ/cái | Đơn giá: 150.000đ/cái | Đơn giá: 190.000đ/cái | Chính hãng |
41 | Chậu rửa chén (Đại thành, luxta,…) | Đơn giá: 800.000đ/cái | Đơn giá: 1.500.000đ/cái | Đơn giá: 2.000.000đ/cái | Đơn giá: 2.500.000đ/cái | Chính hãng |
42 | Vòi rửa chén (Vòi lạnh) | Đơn giá: 500.000đ/cái | Đơn giá: 1.000.000đ/cái | Đơn giá: 1.300.000đ/cái | Đơn giá: 1.300.000đ/cái | Chính hãng |
43 | Máy bơm nước Panasonic | Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái | Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái | Panasonic Đơn giá: 2.800.000đ/cái | Panasonic Đơn giá: 2.000.000đ/cái | Chính hãng |
44 | Bồn nước tắm inax | | | | có | Chính hãng |
45 | Bồn inox | Bồn inox 500 lit Đơn giá: 2.100.000đ/cái | Bồn inox 1.500lit Đơn giá: 5.500.000đ/cái | Bồn Tân á 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái | Bồn 2.000lit Đơn giá: 7.500.000đ/cái | Chính hãng |
46 | Chân sắt nâng bồn nước | | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá: 2.000.000đ | Chính hãng |
47 | Máy nước nóng NLMT | | Tân Á Đại Thành, Hướng dương 150L Đơn giá: 7.000.000đ/cái | Bình nóng lạnh ariston | Tân Á Đại Thành, Hướng dương 180L Đơn giá: 8.000.000đ/cái | Chính hãng |
PHẦN CẦU THANG |
48 | Đá bậc cầu thang,, lên cầu thang | Suối Lau: 570.000đ/m2 (Không bao gồm len) | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 800.000đ/m2 | Gỗ tiêu chuẩn theo thiết kế | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.400.000đ/m2 | |
49 | Tay vịn cầu thang | Tay vịn theo thiết kế | Tay vịn theo thiết kế | Tay vịn dây theo thiết kế | Tay vịn theo thiết kế | |
50 | Lan can cầu thang | Lan can theo thiết kế | Lan can theo thiết kế | Lan can dây treo theo thiết kế | Lan can theo thiết kế | |
PHẦN LAN CAN |
51 | Lan can tay vịn ban công | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | Theo mặt tiền thiết kế | |
ĐÁ HOA CƯƠNG |
52 | Đá hoa cương mặt tiền tầng trệt | Ốp gạch men khổ lớn Đơn giá: 120.000đ/m2 | Trắng Ấn độ, Đen Indonesia, Hồng Gia Lai Đơn giá: 1.000.000đ/m2 | Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.400.000đ/m2 | Kim sa trung, Đá nhân tạo, Đơn giá: 1.800.000đ/m2 | |
53 | Đá hoa cương bậc tam cấp( trong phạm vi tính diện tích) | Ốp gạch men Đơn giá: 150.000đ/m2 | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai , đen Indonesia Đơn giá: 800.000đ/m2 | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 1.200.000đ/m2 | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 2.00.000 đ/m2 | |
54 | Đá hoa cương ngạch cửa | Ốp gạch men theo nền | Trắng Ấn độ, Hồng Gia Lai Đơn giá: 130.000đ/md | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 150.000đ/md | Đá kim sa trung, nhân tạo Đơn giá: 200.000đ/md | |