Báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng năm 2021

Tin xây dựng xin gửi đến toàn thể khách hàng bảng báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng mới nhất 2022. Giá sắt thép tại hải phòng ra sao, hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé

Báo giá thép xây dựng tại Hải Phòng

Sắt thép xây dựng đang là một trong những mặt hàng được quan tâm nhất hiện nay. Trong mọi công trình xây dựng thì sắt thép không thể thiếu, ngay sau đây chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá thép tại hải phòng chi tiết nhất của tất cả các hãng thép có mặt trên thị trường hiện nay. Hãy cùng tham khảo nhé.

Báo giá thép xây dựng việt nhật tại hải phòng

Hãy tham khảo ngay giá thép xây dựng việt nhật tại hải phòng ngay trong bảng này nhé

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4KHỐI LƯỢNG/CÂY
(KG)
Thép cuộn Ø 611.00011.000
Thép cuộn Ø 811.00011.000
Thép cuộn Ø 1083.00083.000
Thép cuộn Ø 12131.000140.000
Thép cuộn Ø 14178.000201.00014.496
Thép cuộn Ø 16238.000271.00018.948
Thép cuộn Ø 18307.000351.00023.976
Thép cuộn Ø 20396.000441.00029.529
Thép cuộn Ø 22500.000540.00035.808
Thép cuộn Ø 25674.000712.00046.248
Thép cuộn Ø 28901.00058.008
Thép cuộn Ø 321.187.00066.588

Tiếp theo, chúng ta cùng nhau tìm hiểu tới giá thép pomina tại hải phòng nhé.

Báo giá thép xây dựng pomina tại hải phòng

Báo giá thép xây dựng miền nam tại hải phòng

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400
Thép cuộn Ø 613.40013.400
Thép cuộn Ø 813.40013.400
Thép cuộn Ø 1072.00086.000
Thép cuộn Ø 12129.000134.000
Thép cuộn Ø 14188.000193.000
Thép cuộn Ø 16251.000262.000
Thép cuộn Ø 18331.000339.000
Thép cuộn Ø 20415.000426.000
Thép cuộn Ø 22520.000
Thép cuộn Ø 25685.000
Thép cuộn Ø 28869.000
Thép cuộn Ø 321.145.000

Báo giá thép xây dựng hòa phát tại hải phòng

CHỦNG LOẠIHÒA PHÁT CB300HÒA PHÁT CB400
Thép cuộn Ø 612.80012.800
Thép cuộn Ø 812.80012.800
Thép cây Ø 1074.00086.000
Thép cây Ø 12129.000133.000
Thép cây Ø 14188.000193.000
Thép cây Ø 16255.000262.000
Thép cây Ø 18337.000338.000
Thép cây Ø 20415.000425.000
Thép cây Ø 22518.000
Thép cây Ø 25686.000
Thép cây Ø 28872.000
Thép cây Ø 321.127.000

Báo giá thép xây dựng việt úc tại hải phòng

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKHỐI LƯỢNG/CÂY
Thép Ø 6Kg14.800
Thép Ø 8Kg14.800
Thép Ø 10Cây 11,7 m113.0007,21
Thép Ø 12Cây 11,7 m164.00010,39
Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15
Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48
Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38
Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28
Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91
Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09
Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Báo giá thép xây dựng việt ý tại hải phòng

CHỦNG LOẠIĐVTĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép Ø 6Kg11.000
Thép Ø 8Kg11.000
Thép Ø 10Cây11.05079.671
Thép Ø 12Cây10.900113.251
Thép Ø 14Cây10.900154.017
Thép Ø 16Cây10.900201.323
Thép Ø 18Cây10.900254.842
Thép Ø 20Cây10.900314.465
Thép Ø 22Cây10.900380.519
Thép Ø 25Cây10.900491.481
Thép Ø 28Cây10.900616.504
Thép Ø 32Cây10.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Báo giá thép xây dựng tisco tại hải phòng

CHỦNG LOẠISỐ CÂY/BÓBAREM
(KG/CÂY)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
MÁC THÉP
Thép Ø 616.600CB240
Thép cuộn Ø 816.600CB240
Thép Ø 105006.2516.300110.313SD295-A
Thép Ø 105006.8616.300121.079CB300-V
Thép Ø 123209.8816.300173.888CB300-V
Thép Ø 1425013.5916.300239.184CB300-V
Thép Ø 1618017.7316.300307.472SD295-A
Thép Ø 1618016.300312.048CB300-V
Thép Ø 1814022.4516.300395.120CB300-V
Thép Ø 2011027.7016.300487.520CB300-V
Thép Ø 229033.4016.300587.840CB300-V
Thép Ø 257043.5816.300767.008CB300-V
Thép Ø 286054.8016.300964.480CB300-V
Thép Ø 324071.4516.3001.257.520CB300-V
Thép Ø 363090.4016.3001.591.040CB300-V

Báo giá thép xây dựng việt mỹ tại hải phòng

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400
Thép cuộn Ø 612.40012.400
Thép cuộn Ø 812.40012.400
Thép cây Ø 1072.00084.000
Thép cây Ø 12139.000132.000
Thép cây Ø 14187.000192.000
Thép cây Ø 16246.000261.000
Thép cây Ø 18329.000337.000
Thép cây Ø 20411.000427.000
Thép cây Ø 22517.000
Thép cây Ø 25682.000
Thép cây Ø 28895.000
Thép cây Ø 321.120.000

Báo giá thép xây dựng tungho tại hải phòng

CHỦNG LOẠITUNG HO CB300TUNG HO CB400
Thép cuộn Ø 616.00016.000
Thép cuộn Ø 816.00016.000
Thép cây Ø 10111.000113.000
Thép cây Ø 12157.000162.000
Thép cây Ø 14214.000220.000
Thép cây Ø 16279.000287.000
Thép cây Ø 18353.000363.000
Thép cây Ø 20436.000448.000
Thép cây Ø 22527.0000542.000
Thép cây Ø 25705.000
Thép cây Ø 28885.000
Thép cây Ø 321.157.000

Đại lý bán thép tại hải phòng uy tín

Phía trên là toàn bộ những thông tin về giá sắt thép xây dựng mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Hi vọng những thông tin phía trên có thể giúp ích cho bạn phần nào nắm được giá sắt thép ở thời điểm hiện nay.

Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo tất cả các mặt hàng vật liệu xây dựng hãy gọi điện tới số điện thoại: 0909 67 2222 Mr.Hiệp/ 0937 456 333 Mr.Hà/ 0939 969 777 Mr.Nam để được tư vấn và hỗ trợ nhé.

Ngoài ra, để tự mình tham khảo thông tin, bạn có thể truy cập tại website: https://vlxdhiepha.com/ nhé. Hẹn gặp lại ở những chia sẻ tiếp theo của tin xây dựng.

Post a Comment

Previous Post Next Post